EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
down-bow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
down-bow
down-bow
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(âm nhạc) việc kéo vĩ cầm xuống
← Xem thêm từ down-and-out
Xem thêm từ down-draught →
Từ vựng liên quan
bo
bow
d
do
dow
down
ow
own
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…