EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
downcast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
downcast
downcast /'daunkɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cúi xuống, nhìn xuống
with downcast eyes
→ mắt nhìn xuống
chán nản, nản lòng, thất vọng
never be downcast
→ không bao giờ nên chán nản thất vọng
danh từ
lò thông hơi (ở mỏ) ((cũng) downcast shaft)
← Xem thêm từ downbeats
Xem thêm từ downed →
Từ vựng liên quan
as
ast
cast
d
do
dow
down
ow
own
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…