ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ downcast

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng downcast


downcast /'daunkɑ:st/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cúi xuống, nhìn xuống
with downcast eyes → mắt nhìn xuống
  chán nản, nản lòng, thất vọng
never be downcast → không bao giờ nên chán nản thất vọng

danh từ


  lò thông hơi (ở mỏ) ((cũng) downcast shaft)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…