EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doyen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doyen
doyen /'dɔiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn (đoàn ngoại giao)
← Xem thêm từ doxy
Xem thêm từ doyenne →
Từ vựng liên quan
d
do
en
ye
yen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…