ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drachms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drachms


drachm /dræm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) dram)
  đồng đram (đơn vị đo trọng lượng = 1, 77 gam; dùng trong dược = 3, 56 gam hoặc 3, 56 mililit)
  lượng nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…