EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drachms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drachms
drachm /dræm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) dram)
đồng đram (đơn vị đo trọng lượng = 1, 77 gam; dùng trong dược = 3, 56 gam hoặc 3, 56 mililit)
lượng nhỏ
← Xem thêm từ drachmas
Xem thêm từ draco →
Từ vựng liên quan
ac
ch
chm
d
drachm
hms
ms
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…