ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drag-chain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drag-chain


drag-chain /'drægtʃein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xích cản (để chậm tốc độ của xe)
  (nghĩa bóng) điều cản trở, điều ngáng trở, điều trở ngại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…