EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drag-chain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drag-chain
drag-chain /'drægtʃein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xích cản (để chậm tốc độ của xe)
(nghĩa bóng) điều cản trở, điều ngáng trở, điều trở ngại
← Xem thêm từ drag-anchor
Xem thêm từ drag-hunt →
Từ vựng liên quan
ai
ch
cha
chain
d
drag
ha
in
ra
rag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…