EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dragee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dragee
dragée /drɑ:'ʤei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẹo hạnh nhân, kéo trứng chim
← Xem thêm từ drag race
Xem thêm từ dragged →
Từ vựng liên quan
age
d
drag
dragée
gee
ra
rag
rage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…