ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dragée

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dragée


dragée /drɑ:'ʤei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẹo hạnh nhân, kéo trứng chim

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…