EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drail
drail /dreil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây câu ngầm (câu dưới đáy sông)
← Xem thêm từ dragée
Xem thêm từ drain →
Từ vựng liên quan
ai
ail
d
ra
rail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…