ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dragline

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dragline


dragline /'dræglain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) dây kéo
  máy xúc có gàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…