EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dragline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dragline
dragline /'dræglain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) dây kéo
máy xúc có gàu
← Xem thêm từ draghound
Xem thêm từ dragoman →
Từ vựng liên quan
d
drag
in
li
line
ra
rag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…