EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dragonnade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dragonnade
dragonnade /,drægə'neid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(số nhiều) sự khủng bố những người theo Thánh giáo (dưới thời Lu i 14)
sự đàn áp, sự khủng bố (bằng quân đội)
ngoại động từ
đàn áp, khủng bố (bằng quân đội)
← Xem thêm từ dragonish
Xem thêm từ dragons →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ago
agon
d
drag
dragon
go
gonna
on
ra
rag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…