EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drams
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drams
dram /dræm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) drachm
hớp rượu nhỏ; cốc rượu nhỏ
to have a dram
→ uống một cốc rượu nhỏ
← Xem thêm từ dramaturgy
Xem thêm từ drank →
Từ vựng liên quan
AM
am
d
dram
ms
ra
ram
rams
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…