ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dray

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dray


dray /drei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe bò không lá chắn (để chở hàng)

Các câu ví dụ:

1. Besides the volcanic cave system, the Krong No area also has many other famous tourist attractions such as the dray Sap, Trinh Nu and Gia Long waterfalls and Ban Don eco-tourism area.


Xem tất cả câu ví dụ về dray /drei/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…