ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drifters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drifters


drifter /'driftə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuyền đánh lưới trôi; người đánh lưới trôi
  tàu quét thuỷ lôi (đại chiến I)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…