EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dripping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dripping
dripping /'dripiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt
mỡ thịt quay
(số nhiều) nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ giọt
tính từ
nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt
ướt sũng, ướt đẫm
to be dripping with blood
→ đẫm máu
← Xem thêm từ dripped
Xem thêm từ dripping-pan →
Từ vựng liên quan
d
drip
in
pi
pin
ping
pp
ri
rip
ripping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…