EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drome
drome /droum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) sân bay ((viết tắt) của aerodrome)
← Xem thêm từ drollness
Xem thêm từ dromedaries →
Từ vựng liên quan
d
me
om
rom
rome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…