EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dromedaries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dromedaries
dromedary /'drʌmədəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) lạc đà một bướu
← Xem thêm từ drome
Xem thêm từ dromedary →
Từ vựng liên quan
aries
d
da
drome
me
med
om
ri
rom
rome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…