EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drop-leaf
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drop-leaf
drop-leaf
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tấm ván ở cạnh bàn có bản lề có thể hạ xuống làm mặt bàn
← Xem thêm từ drop-kick
Xem thêm từ drop-off →
Từ vựng liên quan
d
drop
ea
lea
leaf
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…