ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drop-off

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drop-off


drop-off

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự sa sút rõ ràng
  dốc thẳng đứng

Các câu ví dụ:

1. The option to never track required riders to manually enter pickup and drop-off addresses.

Nghĩa của câu:

Tùy chọn không bao giờ theo dõi các tay đua bắt buộc phải nhập địa chỉ đón và trả khách theo cách thủ công.


Xem tất cả câu ví dụ về drop-off

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…