ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drop-out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drop-out


drop-out /'drɔp'aut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ học nửa chừng

@drop out
  (Tech) rơi (bộ kế điện), rơi lá báo; mất (đồng bộ); mất tín hiệu (chữ/bit do rủi ro)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…