EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drop-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drop-out
drop-out /'drɔp'aut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ học nửa chừng
@drop out
(Tech) rơi (bộ kế điện), rơi lá báo; mất (đồng bộ); mất tín hiệu (chữ/bit do rủi ro)
← Xem thêm từ drop-off
Xem thêm từ drop-scene →
Từ vựng liên quan
d
drop
op
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…