ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drop-scene

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drop-scene


drop-scene /'drɔpsi:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) drop curtain
  màn cuối; màn cuối của cuộc đời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…