EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drop-shot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drop-shot
drop-shot
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quả bóng (quần vợt) đánh qua khỏi lưới là rơi
← Xem thêm từ drop-scene
Xem thêm từ drop-shutter →
Từ vựng liên quan
d
drop
ho
hot
op
ot
sh
shot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…