EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drop-shutter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drop-shutter
drop-shutter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái cửa trập của máy ảnh
← Xem thêm từ drop-shot
Xem thêm từ droplet →
Từ vựng liên quan
d
drop
er
hut
op
sh
shu
shut
shutter
tt
ut
utter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…