EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
droplet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
droplet
droplet /'drɔplit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giọt nhỏ
← Xem thêm từ drop-shutter
Xem thêm từ droplets →
Từ vựng liên quan
d
drop
let
op
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…