EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drum-call
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drum-call
drum-call /'drʌmkɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hồi trống
← Xem thêm từ drum brake
Xem thêm từ drum-fish →
Từ vựng liên quan
all
cal
call
d
drum
ru
rum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…