EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drumstick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drumstick
drumstick /'drʌmstik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dùi trống
cẳng gà vịt quay, cẳng gà vịt rán
← Xem thêm từ drums
Xem thêm từ drumsticks →
Từ vựng liên quan
d
drum
drums
ic
ms
mst
ru
rum
rums
st
stick
ti
tic
tick
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…