ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drumstick

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drumstick


drumstick /'drʌmstik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dùi trống
  cẳng gà vịt quay, cẳng gà vịt rán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…