EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dry-boned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dry-boned
dry-boned
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có xương không có thịt
← Xem thêm từ dry-bob
Xem thêm từ dry-cargoship →
Từ vựng liên quan
bo
bone
boned
d
dry
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…