EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dry-fly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dry-fly
dry-fly /'draiflai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ruồi giả (làm mồi câu)
nội động từ
câu bằng mồi ruồi giả
← Xem thêm từ dry farming
Xem thêm từ dry goods →
Từ vựng liên quan
d
dry
fly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…