ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dry-fly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dry-fly


dry-fly /'draiflai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ruồi giả (làm mồi câu)

nội động từ


  câu bằng mồi ruồi giả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…