ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dry goods

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dry goods


dry goods /'draigudz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hàng khô (gạo, ngô...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…