EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dry goods
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dry goods
dry goods /'draigudz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng khô (gạo, ngô...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo
← Xem thêm từ dry-fly
Xem thêm từ dry-grind →
Từ vựng liên quan
d
dry
go
goo
good
Goods
goods
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…