EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dry farming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dry farming
dry farming /'drai'fɑ:miɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nông nghiệp) hạn canh
← Xem thêm từ dry eye
Xem thêm từ dry-fly →
Từ vựng liên quan
arm
arming
d
dry
fa
far
farm
farming
in
mi
min
ming
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…