EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dubitative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dubitative
dubitative /'dju:bitətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, do dự, lưỡng lự
← Xem thêm từ dubitation
Xem thêm từ dubs →
Từ vựng liên quan
at
bi
bit
d
dub
it
ita
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…