ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dubitative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dubitative


dubitative /'dju:bitətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, do dự, lưỡng lự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…