EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ducking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ducking
ducking /'dʌkiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự săn vịt trời
danh từ
sự ngụp lặn, sự dìm
← Xem thêm từ duckiest
Xem thêm từ ducking-stool →
Từ vựng liên quan
d
duck
in
kin
king
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…