ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ductility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ductility


ductility /dʌk'tiliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính mềm, tính dễ uốn
  tính dễ kéo sợi (kim loại)
  tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo

@ductility
  tính dẻo, tính kéo sợi được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…