ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dudes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dudes


dude /dju:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) công tử bột, anh chàng ăn diện

Các câu ví dụ:

1. Asked about the incident during the Republican debate on Thursday night, Trump said he did not condone violence but said that some protesters "are bad dudes".


Xem tất cả câu ví dụ về dude /dju:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…