dude /dju:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) công tử bột, anh chàng ăn diện
Các câu ví dụ:
1. Asked about the incident during the Republican debate on Thursday night, Trump said he did not condone violence but said that some protesters "are bad dudes".
Xem tất cả câu ví dụ về dude /dju:d/