EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dudish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dudish
dudish /'dju:diʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) công tử bột, ăn diện
← Xem thêm từ dudheen
Xem thêm từ duds →
Từ vựng liên quan
d
dish
dud
is
sh
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…