EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dulcify
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dulcify
dulcify /'dʌlsifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm dịu, làm êm dịu
← Xem thêm từ dulcified
Xem thêm từ dulcimer →
Từ vựng liên quan
ci
CIF
cif
d
fy
if
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…