EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dumbness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dumbness
dumbness /'dʌmnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chứng câm
sự câm lặng đi (không nói)
← Xem thêm từ dumbly
Xem thêm từ dumbstruck →
Từ vựng liên quan
d
dumb
mb
ss
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…