EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dumbstruck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dumbstruck
dumbstruck /'dʌmstrʌk/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chết lặng đi, điếng người (vì sợ hãi...)
← Xem thêm từ dumbness
Xem thêm từ dumbwaiter →
Từ vựng liên quan
bs
bst
d
dumb
mb
ru
ruc
ruck
st
str
struck
truck
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…