ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Dummy variable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Dummy variable


Dummy variable

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Biến giả.
+ Một biến nhị phân (có   không) được đưa ra để xem xét những dịch chuyển (dịch chuyển giả) hay thay đổi ngoại sinh của độ dốc (đọ đốc giả) trong mối quan hệ kinh tế lượng.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…