EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dumortierite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dumortierite
dumortierite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) đumoctierit
← Xem thêm từ Dummy variable
Xem thêm từ dump →
Từ vựng liên quan
d
er
it
mo
mort
or
ort
ri
rite
ti
tie
tier
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…