ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dumpier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dumpier


dumpy /'dʌmpi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán
  lùn bè bè, chắc mập

danh từ


  giống gà lùn đumpi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…