ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dungaree

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dungaree


dungaree /,dʌɳgə'ri:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải trúc bâu thô Ân độ
  (số nhiều) quần áo bằng vải trúc bâu thô, quần áo lao động bằng vải trúc bâu thô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…