EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dungarees
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dungarees
dungarees
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều
bộ quần áo công nhân bằng vải trúc bâu ấn Độ
← Xem thêm từ dungaree
Xem thêm từ dungeon →
Từ vựng liên quan
are
d
dun
dung
dungaree
gar
re
ree
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…