EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
duplex
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
duplex
duplex /'dju:pleks/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hai, kép đôi
a duplex lamp
→ đèn hai bấc
duplex telegrapghy
→ điện báo hai chiều
duplex appartment
→ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng hai tầng
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà cho hai hộ ở
@duplex
ghép cặp
← Xem thêm từ duplet
Xem thêm từ duplex apartment →
Từ vựng liên quan
d
duple
ex
pl
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…