ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ duplex

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng duplex


duplex /'dju:pleks/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hai, kép đôi
a duplex lamp → đèn hai bấc
duplex telegrapghy → điện báo hai chiều
duplex appartment → (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng hai tầng

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà cho hai hộ ở

@duplex
  ghép cặp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…