ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ durance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng durance


durance /'djuərəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) sự giam cầm, sự cầm tù
in durance vile → trong cảnh tù tội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…