EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
duramen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
duramen
duramen /djuə'reimen/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) lõi (cây)
← Xem thêm từ duraluminium
Xem thêm từ durance →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
d
en
me
men
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…