ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dusting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dusting


dusting /'dʌstiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi
  (từ lóng) trận đòn
to give someone a dusting → nện cho ai một trận, sửa cho ai một trận
  (từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…