Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dusting
dusting /'dʌstiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi (từ lóng) trận đòn to give someone a dusting → nện cho ai một trận, sửa cho ai một trận (từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển)