EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dusting-powder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dusting-powder
dusting-powder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) bột thuốc phòng bệnh để rắc
← Xem thêm từ dusting
Xem thêm từ dustless →
Từ vựng liên quan
d
dust
dusting
er
in
ow
po
pow
powder
st
sting
ti
tin
ting
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…