ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dutiful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dutiful


dutiful /'dju:tiful/ (duteous) /'dju:tjəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  biết vâng lời, biết nghe lời
  biết tôn kính, biết kính trong (người trên)
  có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sẵn sàng làm bổn phận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…