EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
duty-bound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
duty-bound
duty-bound
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
← Xem thêm từ duty
Xem thêm từ duty cycle →
Từ vựng liên quan
bo
bound
d
duty
ou
un
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…