EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dysuria
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dysuria
dysuria /dis'juəriə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng khó đái
← Xem thêm từ dystrophy
Xem thêm từ début →
Từ vựng liên quan
d
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…